羽目になる
はめになる ハメになる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Đành phải

Bảng chia động từ của 羽目になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 羽目になる/はめになるる |
Quá khứ (た) | 羽目になった |
Phủ định (未然) | 羽目にならない |
Lịch sự (丁寧) | 羽目になります |
te (て) | 羽目になって |
Khả năng (可能) | 羽目になれる |
Thụ động (受身) | 羽目になられる |
Sai khiến (使役) | 羽目にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 羽目になられる |
Điều kiện (条件) | 羽目になれば |
Mệnh lệnh (命令) | 羽目になれ |
Ý chí (意向) | 羽目になろう |
Cấm chỉ(禁止) | 羽目になるな |
羽目になる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 羽目になる
羽目 はめ
bảng; sự lát ván chân tường; sự hứa hẹn
マス目 マス目
chỗ trống
羽目板 はめいた
sự lát ván chân tường, ván lát chân tường
腰羽目 こしばめ
ván ốp (chân) tường cao ngang thắt lưng (cao khoảng một mét tính từ sàn nhà)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
駄目になる だめになる
to spoil, to break, to go bad, to go wrong, to fail
目にする めにする
Nhìn thực tế
目に入る めにはいる
đi vào tầm nhìn; lọt vào tầm mắt