腰羽目
こしばめ「YÊU VŨ MỤC」
☆ Danh từ
Ván ốp (chân) tường cao ngang thắt lưng (cao khoảng một mét tính từ sàn nhà)

腰羽目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腰羽目
羽目 はめ
bảng; sự lát ván chân tường; sự hứa hẹn
マス目 マス目
chỗ trống
羽目板 はめいた
sự lát ván chân tường, ván lát chân tường
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
羽目になる はめになる ハメになる
đành phải
羽目を外す はめをはずす
Hành động mà không kiềm chế, phá lệ
腰 ごし こし コシ
eo lưng; hông