繕い
つくろい「THIỆN」
☆ Danh từ
Sự tu sửa; sự sửa chữa; mạng vá lại

Từ đồng nghĩa của 繕い
noun
繕い được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 繕い
繕い
つくろい
sự tu sửa
繕う
つくろう
sắp xếp gọn gàng sạch sẽ
Các từ liên quan tới 繕い
見繕う みつくろう
cân nhắc lựa chọn phù hợp
垣繕う かきつくろう
springtime repairing of fences after winter damage
金繕い きんつくろい きんづくろい
nghệ thuật sửa chữa đồ gốm bằng bột vàng (Kintsugi)
身繕い みづくろい
chính mình mặc quần áo
羽繕い はづくろい
sự rỉa lông (chim...)
言い繕う いいつくろう
Lấp liếm những sai sót bằng lời nói
取り繕う とりつくろう
đánh trống lảng
繕い立てる つくろいたてる
để đặt lên trên một tốt đối diện