羽衣
はごろも うい「VŨ Y」
☆ Danh từ
Áo lông
羽衣
は
鳥
の
羽
で
作
った
薄
く
軽
く
衣
です
Áo lông là 1 loại áo nhẹ và mỏng được làm từ lông chim .

羽衣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 羽衣
羽衣烏 はごろもがらす ハゴロモガラス
Agelaius phoeniceus (một loài chim trong họ Icteridae)
羽衣甘藍 はごろもかんらん ハゴロモカンラン
cải xoăn
天の羽衣 あまのはごろも てんのはごろも
có lông phủ kín (của) thiên thần mặc áo choàng
羽衣虫喰 はごろもむしくい ハゴロモムシクイ
Setophaga ruticilla (một loài chim trong họ Parulidae)
衣 ころも きぬ い
trang phục
羽 わ ば ぱ はね う
cánh
絵羽羽織 えばばおり えばはおり
haori (một loại trang phục truyền thống của Nhật Bản) có họa tiết lông vũ (thường được phụ nữ mặc đi chơi, đi thăm ai)
花衣 はなごろも
kimono mặc ngắm hoa