Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羽野瑠華
瑠璃立羽 るりたては
bướm đô đốc xanh (Kaniska canace)
瑠璃羽太 るりはた
cá mú dải vàng (Aulacocephalus temmincki)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
瑠璃野路子 るりのじこ ルリノジコ
chim Indigo bunting
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
瑠璃 るり
đá da trời, màu xanh da trời