Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一隅 いちぐう ひとすみ
mọi ngóc ngách; xó xỉnh; góc
一将 いっしょう いちしょう
một vị tướng
一羽 いちわ
một (con chim)
隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
隅 すみ すま
góc; xó; xó xỉnh.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate