Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羽鳥純二
浅羽鳥 あさはどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
羽二重 はぶたえ
một trong những kiểu dệt trơn cơ bản nhất của vải lụa
後鳥羽院 ごとばいん
ex -e mperor gotoba
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
羽二重餅 はぶたえもち
bánh mochi Habutae (một loại bánh truyền thống của tỉnh Fukui, nơi nổi tiếng với nghề sản xuất tơ lụa )
紋羽二重 もんはぶたえ
habutae trang trí ngọn (đỉnh)
羽白小千鳥 はじろこちどり ハジロコチドリ
Charadrius hiaticula (một loài chim trong họ Charadriidae)
一石二鳥 いっせきにちょう
một hòn đá ném trúng hai con chim; một mũi tên trúng hai đích