Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スギ スギ
Cây tùng (杉)
黒揚羽 くろあげは クロアゲハ
bướm phượng xanh lớn (Papilio protenor)
スギ科 スギか
họ bụt mọc
スギ属 スギぞく
chi liễu sam nhật
黒山 くろやま
đám đông tụ tập
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
爺 じじ じじい じい ジジイ
ông, đồng hồ to để đứng