Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羽黒山政司
黒揚羽 くろあげは クロアゲハ
bướm phượng xanh lớn (Papilio protenor)
黒山 くろやま
đám đông tụ tập
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
金黒羽白 きんくろはじろ キンクロハジロ
vịt búi lông
羽黒蜻蛉 はぐろとんぼ ハグロトンボ
Calopteryx atrata (loài chuồn chuồn trong họ Calopterygidae)
黒山蟻 くろやまあり クロヤマアリ
kiến gỗ Nhật Bản (Formica japonica)