習合
しゅうごう「TẬP HỢP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hòa hợp chiết trung của các học thuyết khác nhau

Bảng chia động từ của 習合
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 習合する/しゅうごうする |
Quá khứ (た) | 習合した |
Phủ định (未然) | 習合しない |
Lịch sự (丁寧) | 習合します |
te (て) | 習合して |
Khả năng (可能) | 習合できる |
Thụ động (受身) | 習合される |
Sai khiến (使役) | 習合させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 習合すられる |
Điều kiện (条件) | 習合すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 習合しろ |
Ý chí (意向) | 習合しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 習合するな |
習合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 習合
習合神道 しゅうごうしんとう
syncretized Shinto, amalgamated Shinto
神仏習合 しんぶつしゅうごう
Thờ hỗn hợp cả thần và phật
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
連合学習 れんごーがくしゅー
học liên kết
練習試合 れんしゅうじあい れんしゅうしあい
thực hành chơi; thực hành phù hợp; workout
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào