Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
習熟度 しゅうじゅくど
độ thành thạo
習熟 しゅうじゅく
sự thành thạo, sự thành thục, sự tinh thông, sự lão luyện
識別学習 しきべつがくしゅー
học phân biệt
学習 がくしゅう
đèn sách
習習 しゅうしゅう
làn gió nhẹ nhàng
学習リモコン がくしゅうリモコン
điều khiển từ xa
学習室 がくしゅうしつ
thư phòng.
朝学習 あさがくしゅう
việc học vào buổi sáng