識別学習
しきべつがくしゅー「THỨC BIỆT HỌC TẬP」
Học phân biệt
識別学習 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 識別学習
識別(心理学) しきべつ(しんりがく)
phân biệt đối xử (tâm lý học)
識別 しきべつ
sự phân biệt
学習 がくしゅう
đèn sách
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
学識 がくしき
tri thức; sự học rộng; sự uyên thâm; kiến thức; học thức
識別名 しきべつめい
tên định danh; tên phân định
識別子 しきべつし
người điều tra lý lịch
プレゼンテーションコンテキスト識別 プレゼンテーションコンテキストしきべつ
xác minh ngữ cảnh trình bày