識別学習
しきべつがくしゅー「THỨC BIỆT HỌC TẬP」
Học phân biệt
識別学習 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 識別学習
識別 しきべつ
sự phân biệt
識別(心理学) しきべつ(しんりがく)
phân biệt đối xử (tâm lý học)
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
学習 がくしゅう
đèn sách
学識 がくしき
tri thức; sự học rộng; sự uyên thâm; kiến thức; học thức
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.