Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
癖 くせ へき
thói quen, tật; khuynh hướng
習習 しゅうしゅう
làn gió nhẹ nhàng
男癖 おとこぐせ
mê trai
潔癖 けっぺき
sự ưa sạch sẽ; sự thanh cao; sự trong sạch; trong sạch; sạch sẽ; thanh cao
奇癖 きへき
thói quen kỳ lạ
手癖 てくせ てぐせ
quen tay
病癖 びょうへき
thói quen xấu; sự đặc biệt; tính nhu nhược
嗜癖 しへき
nghiện