翻意
ほんい「PHIÊN Ý」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thay đổi suy nghĩ; sự suy nghĩ lại.

Bảng chia động từ của 翻意
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 翻意する/ほんいする |
Quá khứ (た) | 翻意した |
Phủ định (未然) | 翻意しない |
Lịch sự (丁寧) | 翻意します |
te (て) | 翻意して |
Khả năng (可能) | 翻意できる |
Thụ động (受身) | 翻意される |
Sai khiến (使役) | 翻意させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 翻意すられる |
Điều kiện (条件) | 翻意すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 翻意しろ |
Ý chí (意向) | 翻意しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 翻意するな |
翻意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 翻意
翻意する ほんいする
thay đổi suy nghĩ; suy nghĩ lại.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
翻牌 ファンパイ
value honor
翻音 ほんおん
sự phiên âm
翻倒 ほんとう
(hiếm có) quay lộn ngược