翻倒
ほんとう「PHIÊN ĐẢO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(hiếm có) quay lộn ngược

Bảng chia động từ của 翻倒
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 翻倒する/ほんとうする |
Quá khứ (た) | 翻倒した |
Phủ định (未然) | 翻倒しない |
Lịch sự (丁寧) | 翻倒します |
te (て) | 翻倒して |
Khả năng (可能) | 翻倒できる |
Thụ động (受身) | 翻倒される |
Sai khiến (使役) | 翻倒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 翻倒すられる |
Điều kiện (条件) | 翻倒すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 翻倒しろ |
Ý chí (意向) | 翻倒しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 翻倒するな |
翻倒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 翻倒
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
翻牌 ファンパイ
value honor
翻音 ほんおん
sự phiên âm
翻案 ほんあん
sự phỏng theo; tài liệu phỏng theo (một câu chuyện, nguyên bản)
翻意 ほんい
sự thay đổi suy nghĩ; sự suy nghĩ lại.
翻す ひるがえす
bay phấp phới
翻弄 ほんろう
sự đùa cợt; sự chế giễu.
翻る ひるがえる
bay nhanh