翻刻
ほんこく はんこく「PHIÊN KHẮC」
Sách được tái bản, sách được in lại
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự in lại, sự tái bản (sách.. với rất ít hoặc không có sửa đổi)

Từ đồng nghĩa của 翻刻
noun
Từ trái nghĩa của 翻刻
Bảng chia động từ của 翻刻
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 翻刻する/ほんこくする |
Quá khứ (た) | 翻刻した |
Phủ định (未然) | 翻刻しない |
Lịch sự (丁寧) | 翻刻します |
te (て) | 翻刻して |
Khả năng (可能) | 翻刻できる |
Thụ động (受身) | 翻刻される |
Sai khiến (使役) | 翻刻させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 翻刻すられる |
Điều kiện (条件) | 翻刻すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 翻刻しろ |
Ý chí (意向) | 翻刻しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 翻刻するな |
翻刻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 翻刻
刻刻 こくこく
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
刻刻に こくこくに
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
刻一刻 こくいっこく
từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
刻 こく きざ
vết xước.
時時刻刻 じじこっこく
từ giờ này sang giờ khác, từ thời điểm này sang thời điểm khác; mọi thứ xảy ra nối tiếp nhau, theo thời gian
一刻一刻 いっこくいっこく
hàng giờ; từ giờ này sang giờ khác
刻一刻と こくいっこくと
từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT