翻案
ほんあん「PHIÊN ÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự phỏng theo; tài liệu phỏng theo (một câu chuyện, nguyên bản)
これは『
リア王
』の
翻案
です
Đây là một tác phẩm phỏng theo vở "vua Lear" .

Từ đồng nghĩa của 翻案
noun
Bảng chia động từ của 翻案
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 翻案する/ほんあんする |
Quá khứ (た) | 翻案した |
Phủ định (未然) | 翻案しない |
Lịch sự (丁寧) | 翻案します |
te (て) | 翻案して |
Khả năng (可能) | 翻案できる |
Thụ động (受身) | 翻案される |
Sai khiến (使役) | 翻案させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 翻案すられる |
Điều kiện (条件) | 翻案すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 翻案しろ |
Ý chí (意向) | 翻案しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 翻案するな |
翻案 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 翻案
案 あん
dự thảo; ý tưởng; ngân sách; đề xuất; phương án
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
迷案 めいあん
Một kế hoạch có vẻ là một ý tưởng hay, nhưng không thể thực hiện được
方案 ほうあん
phương án, kế hoạch
私案 しあん
ý kiến cá nhân, sự đề xuất mang tính cá nhân
図案 ずあん
đồ án.
腹案 ふくあん
một có kế hoạch
立案 りつあん
đề án, sự thiết kế