翻訳用計算機記述項
ほんやくようけいさんききじゅつこう
☆ Danh từ
Mục máy nguồn

翻訳用計算機記述項 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 翻訳用計算機記述項
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
翻訳用計算機 ほんやくようけいさんき
máy nguồn
実行用計算機記述項 じっこうようけいさんききじゅつこう
object computer entry
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
記述項 きじゅつこう
mục ghi chú
máy phiên dịch
レコード記述項 レコードきじゅつこう
mục mô tả của bản ghi
データ記述項 データきじゅつこう
mục mô tả dữ liệu