翼長
よくちょう「DỰC TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Chiều dài cánh

翼長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 翼長
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
翼 つばさ よく
lá
小心翼翼 しょうしんよくよく
rất nhút nhát; hay lo sợ, rụt rè
翼葉 よくよう
cánh lá
翼幅 よくふく よくはば
sải cánh
スロット翼 スロットよく スロットつばさ
khía đường rãnh cánh