老人医療
ろうじんいりょう「LÃO NHÂN Y LIỆU」
☆ Danh từ
Điều trị y tế cho người già

老人医療 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 老人医療
老人医療保険 ろうじんいりょうほけん
bảo hiểm y tế cho người già
老人医学 ろうじんいがく
y tế cho người già
医療法人 いりょうほうじん
pháp nhân công ty y học
医療 いりょう
sự chữa trị
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
特定医療法人 とくていいりょうほうじん
specified medical corporation, non-profit corporation which operates hospitals, etc.
医療部 いりょうぶ
bộ y tế.
医療クレジット いりょークレジット
tín dụng trong chăm sóc sức khỏe