Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 老壮会
壮行会 そうこうかい
phe (đảng) chia tay
哥老会 かろうかい
hội anh em cao tuổi (một hội kín và phong trào phản kháng ngầm chống lại nhà Thanh)
敬老会 けいろうかい
hội bày tỏ sự kính trọng người cao tuổi; hội kính lão
壮 そう
mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực
長老教会 ちょうろうきょうかい
nhà thờ thượng tế cai quản
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
長老派教会 ちょうろうはきょうかい
giáo hội trưởng lão, giáo hội trưởng nhiệm
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh