敬老会
けいろうかい「KÍNH LÃO HỘI」
☆ Danh từ
Hội bày tỏ sự kính trọng người cao tuổi; hội kính lão

敬老会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 敬老会
敬老 けいろう
kính lão; tôn trọng người lớn tuổi; kính lão đắc thọ
敬老金 けいろうきん
cash gift from local government to the elderly (often on 77th and 88th birthdays)
敬老の日 けいろうのひ
sự kính trọng - cho - - già đi kỳ nghỉ ngày (sep 15)
哥老会 かろうかい
hội anh em cao tuổi (một hội kín và phong trào phản kháng ngầm chống lại nhà Thanh)
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
長老教会 ちょうろうきょうかい
nhà thờ thượng tế cai quản
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.