Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 老谷の大ツバキ
ツバキ科 ツバキか
Theaceae, family of flowering plants comprising the camellias and other shrubs and trees
ツバキ目 ツバキもく
bộ Chè (là một danh pháp thực vật ở cấp độ bộ)
ツバキ属 ツバキぞく
chi chè
大老 たいろう
Ông già được tôn kính; Chức danh Đại lão (thời Edo)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
老大家 ろうたいか
bậc thầy có uy quyền và đáng được tôn kính
老大国 ろうたいこく
cường quốc thời xưa (ngày nay đã suy yếu)
大谷渡 おおたにわたり オオタニワタリ
Asplenium antiquum (species of spleenwort)