老農夫
ろうのうふ「LÃO NÔNG PHU」
Lão nông.

老農夫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 老農夫
農夫 のうふ
Nông dân (nam)
老農 ろうのう
elderly hoặc nông dân giàu kinh nghiệm
農夫肺 のーふはい
bệnh phổi ở những người làm nông
農夫症 のうふしょう
hội chứng thường gặp ở nông dân (vai cứng, đau thắt lưng , tê bì chân tay, đi tiểu nhiều lần vào ban đêm, khó thở , mất ngủ , hoa mắt...)
老夫婦 ろうふうふ
Hai vợ chồng già
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
夫 おっと
chồng