農夫
のうふ「NÔNG PHU」
☆ Danh từ
Nông dân (nam)
Nông giới
Nông phu
Thợ cày.

Từ đồng nghĩa của 農夫
noun
Từ trái nghĩa của 農夫
農夫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 農夫
老農夫 ろうのうふ
lão nông.
農夫肺 のーふはい
bệnh phổi ở những người làm nông
農夫症 のうふしょう
hội chứng thường gặp ở nông dân (vai cứng, đau thắt lưng , tê bì chân tay, đi tiểu nhiều lần vào ban đêm, khó thở , mất ngủ , hoa mắt...)
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
夫 おっと
chồng
農 のう
nông nghiệp
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.