農夫症
のうふしょう「NÔNG PHU CHỨNG」
Hội chứng nông dân
Hội chứng nông nghiệp (vai cứng, đau thắt lưng , tê bì chân tay, đi tiểu nhiều lần vào ban đêm, khó thở , mất ngủ , hoa mắt...)
Bệnh nông dân
☆ Danh từ
Hội chứng thường gặp ở nông dân (vai cứng, đau thắt lưng , tê bì chân tay, đi tiểu nhiều lần vào ban đêm, khó thở , mất ngủ , hoa mắt...)

農夫症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 農夫症
農夫 のうふ
Nông dân (nam)
老農夫 ろうのうふ
lão nông.
農夫肺 のーふはい
bệnh phổi ở những người làm nông
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.