Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
老 ろう
tuổi già; người già; người có tuổi
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu
老ゆ おゆ
có tuổi
老鳥 ろうちょう
con chim già
老番 おいばん
số lớn, số cao
老功 ろうこう
trải qua; lão luyện; có tay nghề cao