Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 老隠駅
老 ろう
tuổi già; người già; người có tuổi
隠亀 かくれがめ カクレガメ
Elusor macrurus (một loài rùa trong họ Chelidae)
隠蟹 こもかに
cua bể đậu hà lan
隠事 いんじ
bí mật
隠栖 いんせい
tách biệt cuộc sống
釘隠 くぎかくし
vật trang trí che đầu đinh
羽隠 はねかくし ハネカクシ はねこも
sự lang thang nhô ra
隠線 いんせん こもせん
đường khuất, nét khuất - trong hình họa kỹ thuật