隠事
いんじ「ẨN SỰ」
☆ Danh từ
Bí mật

隠事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隠事
隠し事 かくしごと かくしこと
bí mật; sự việc bị giấu kín
隠居仕事 いんきょしごと
công việc sau khi nghỉ hưu, công việc được thực hiện bởi một người đã nghỉ hưu mà thu nhập không phải là mối quan tâm chính
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
隠蟹 こもかに
cua bể đậu hà lan
隠亀 かくれがめ カクレガメ
Elusor macrurus (một loài rùa trong họ Chelidae)
隠形 おんぎょう いんぎょう
sống ẩn dật
雉隠 きじかくし キジカクシ
Asparagus schoberioides (một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)