Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
考える かんがえる
nghĩ suy
考え かんがえ
suy nghĩ; ý kiến; ý tưởng; dự định
ヒト類 ヒトるい
thú vật có dạng giống người
考え得る かんがえうる
có thể hiểu được
考える事 かんがえること
việc suy nghĩ
ヒト ヒト
con người
考えれば考えるほど かんがえればかんがえるほど
càng suy nghĩ thì càng
考えを伝える かんがえをつたえる
chuyên chở một có những tư duy