Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
映像を伝える
えいぞうをつたえる
truyền hình.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
インスタ映え インスタ映え
ảnh đẹp
映像 えいぞう
hình ảnh
考えを伝える かんがえをつたえる
chuyên chở một có những tư duy
熱を伝える ねつをつたえる
truyền nhiệt, dẫn nhiệt
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
映える はえる
chiếu sáng lên; dễ nhìn; thấy đẹp
スロー映像 スローえいぞう
chuyển động chậm (clip, hình ảnh, v.v.)
Đăng nhập để xem giải thích