Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
考慮 こうりょ
sự xem xét; sự suy tính; sự quan tâm
再考慮 さいこうりょ
sự xem xét lại; sự xét lại
考慮に入れる こうりょにいれる
cân nhắc, suy xét
慮る おもんぱかる おもんばかる
cân nhắc kĩ; suy nghĩ kĩ; suy xét kĩ
顧慮する こりょ
cân nhắc; tính toán; ngẫm nghĩ
配慮する はいりょする
lo
遠慮する えんりょ えんりょする
dè dặt
考案する こうあんする
dựng đứng