Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
点検配慮する てんけんはいりょする
phối kiểm.
配慮 はいりょ
sự quan tâm; sự chăm sóc
配言済み 配言済み
đã gửi
慮る おもんぱかる おもんばかる
cân nhắc kĩ; suy nghĩ kĩ; suy xét kĩ
顧慮する こりょ
cân nhắc; tính toán; ngẫm nghĩ
遠慮する えんりょ えんりょする
dè dặt
考慮する こうりょ こうりょする
xem xét
政治的配慮 せいじてきはいりょ
sự xem xét chính trị