Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠慮 えんりょ
khách khí
無遠慮 ぶえんりょ
thô; nói thẳng
遠慮なく えんりょなく
không có hạn chế
遠慮がち えんりょがち [VIỄN LỰ]
Hay ngại, khách sáo
無遠慮な むえんりょな
láo xược.
遠慮深い えんりょぶかい えんりょふかい
ít nói; thâm trầm; kín đáo; khiêm tốn; nhút nhát
深謀遠慮 しんぼうえんりょ
nhìn xa trông rộng
深慮遠謀 しんりょえんぼう
sự nhìn xa trông rộng