考案
こうあん「KHẢO ÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tạo ra; sự nghĩ ra; sự đề xuất
この
ビデオゲーム
はある
会社員
が
考案
したのだ。
Trò chơi điện tử này do một nhân viên nghĩ ra.
新
しい
型
の
炊飯器
を
考案
する
Tạo ra một chiếc nồi cơm điện kiểu mới
Thêu dệt.

Từ đồng nghĩa của 考案
noun
Bảng chia động từ của 考案
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 考案する/こうあんする |
Quá khứ (た) | 考案した |
Phủ định (未然) | 考案しない |
Lịch sự (丁寧) | 考案します |
te (て) | 考案して |
Khả năng (可能) | 考案できる |
Thụ động (受身) | 考案される |
Sai khiến (使役) | 考案させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 考案すられる |
Điều kiện (条件) | 考案すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 考案しろ |
Ý chí (意向) | 考案しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 考案するな |