者
もの もん しゃ「GIẢ」
☆ Danh từ
Người; kẻ
若者
Người trẻ, giới trẻ
学者
Học giả

者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 者
小者小者 こもの
người hầu; đầy tớ
患者面会者 かんじゃめんかいしゃ
người thăm bệnh nhân
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.