患者面会者
かんじゃめんかいしゃ
Người thăm bệnh nhân
患者面会者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 患者面会者
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
患者 かんじゃ
bệnh nhân, người bệnh; người ốm
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
患者コンプライアンス かんじゃコンプライアンス
sự hài lòng của bệnh nhân
患者衣 かんじゃころも
áo bệnh nhân