耐圧力
たいあつりょく「NẠI ÁP LỰC」
☆ Danh từ
Khả năng để chống lại sức ép

耐圧力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耐圧力
耐圧 たいあつ
chịu nén, chịu sức ép
耐力 たいりょく
giới hạn chảy
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
サージ耐力 サージたいりょく
bộ chống đột biến điện
耐久力 たいきゅうりょく
sức chịu đựng; khả năng chịu đựng
耐火力 たいかりょく
khai hỏa kháng cự
忍耐力 にんたいりょく
sự chịu đựng ngoan cường; sự dũng cảm chịu đựng