Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耐圧力 たいあつりょく
khả năng để chống lại sức ép
耐圧試験 たいあつしけん
kiểm tra áp lực
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
耐電圧試験機 たいでんあつしけんき
thiết bị kiểm tra độ bền cách điện
重圧に耐える じゅうあつにたえる
để chống cự những sức ép
耐冷 たいひや
Nhiệt độ chịu lạnh
耐湿 たいしつ
chống ẩm
耐蝕 たいしょく
chống ăn mòn