Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
屋外用/耐水ラベル おくがいよう/たいすいラベル
Nhãn chịu nước/ ngoài trời.
耐水 たいすい
chống nước; chống thấm
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
ラベル レーベル ラベル
nhãn dán.
耐水ペーパー たいすいペーパー
giấy chịu nước
耐水性 たいすいせい
tính chịu nước
ラベル
nhãn dán