耐火金庫
たいかきんこ「NẠI HỎA KIM KHỐ」
☆ Danh từ, noun phrase
Két chống cháy
耐火金庫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耐火金庫
耐火 たいか
sự chịu lửa.
金庫 きんこ
két bạc; két; tủ sắt; két sắt
火薬庫 かやくこ
kho thuốc nổ
耐火物 たいかぶつ
vật chịu lửa
耐火力 たいかりょく
khai hỏa kháng cự
耐火性 たいかせい
tính chịu lửa
貸金庫 かしきんこ
két sắt nhỏ (trong toà nhà cho thuê kiên cố, an toàn)
金庫株 きんこかぶ
cổ phiếu tự sở hữu (cổ phiếu mà công ty mua lại và giữ làm tài sản mà không xóa bỏ)