耐熱手袋
たいねつてぶくろ「NẠI NHIỆT THỦ ĐẠI」
☆ Danh từ
Găng tay chống nhiệt
耐熱手袋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耐熱手袋
耐油手袋 たいゆてぶくろ
Găng tay chống dầu
ニトリルゴム 耐油手袋 ニトリルゴム たいゆてぶくろ ニトリルゴム たいゆてぶくろ ニトリルゴム たいゆてぶくろ
găng tay chống dầu cao su tổng hợp
ポリウレタン 耐油手袋 ポリウレタン たいゆてぶくろ ポリウレタン たいゆてぶくろ ポリウレタン たいゆてぶくろ
găng tay chống dầu nhựa PU (loại nhựa miễn nhiễm các chất hóa học)
耐切創手袋 たいせっそうてぶくろ
găng tay chống cắt
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
耐熱 たいねつ
sự chịu nhiệt
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.