Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耐熱 たいねつ
sự chịu nhiệt
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
耐熱ガラス たいねつガラス
kính chịu nhiệt,kính chịu lửa
耐熱エプロン たいねつエプロン
tạp dề chịu nhiệt
耐熱マーカー たいねつマーカー
bút đánh dấu chịu nhiệt
耐熱ステッカー たいねつステッカー
nhãn dán chịu nhiệt