Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耐病性
たいびょうせい
tính kháng bệnh
耐性 たいせい
Sự chống cự, sự kháng cự, sự cưỡng lại
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
「NẠI BỆNH TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích