Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 耐震工事
耐震 たいしん
chống lại sự động đất; chịu được động đất
耐震マット たいしんマット
tấm chống chấn động
耐震性 たいしんせい
tính chịu được chấn động của động đất
耐震構造 たいしんこうぞう
cách cấu tạo để chịu đựng chấn động mạnh.
耐震基準 たいしんきじゅん
tiêu chuẩn chống động đất
耐震家屋 たいしんかおく
tòa nhà chịu được động đất
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp