Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耕うん機
máy cày
エンジン式耕うん機 エンジンしきこううんき
máy cày động cơ
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
刈払機オプション かりはらいきオプション
phụ kiện cho máy cắt cỏ
耕耘機 こううんき
người trồng trọt; canh tác máy kéo; người làm ruộng
中耕機 ちゅうこうき
người làm ruộng, người trồng trọt, máy xới
耕運機 こううんき
máy cày, máy làm ruộng