耕運機
こううんき「CANH VẬN KI」
☆ Danh từ
Máy cày, máy làm ruộng

耕運機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耕運機
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
機運 きうん
Thời cơ, cơ hội
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
耕耘機 こううんき
người trồng trọt; canh tác máy kéo; người làm ruộng
中耕機 ちゅうこうき
người làm ruộng, người trồng trọt, máy xới