Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 耕起
不耕起栽培 ふこうきさいばい
không xới đất (là một kỹ thuật nông nghiệp để trồng trọt hoặc đồng cỏ mà không làm xáo trộn đất thông qua việc làm đất)
耕田 こうでん
việc cày ruộng
馬耕 ばこう
sự dùng ngựa để làm nông
土耕 どこう
Thổ canh (trồng cây trực tiếp lên đất)
退耕 たいこう
sự nghỉ hưu từ chức vụ chính phủ và tham gia vào nông nghiệp
舌耕 ぜっこう
nghệ thuật nói
休耕 きゅうこう
bỏ hoang; không canh tác
水耕 すいこう
thủy canh