Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水耕
すいこう
thủy canh
水耕法 すいこうほう
thuật trồng cây trong nước
水耕栽培 すいこうさいばい
Thủy canh
水耕農園 すいこうのうえん
hydroponic plantation
水耕栽培ライト すいこうさいばいライト
đèn trồng rau thủy canh
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
「THỦY CANH」
Đăng nhập để xem giải thích