Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耳を傾ける みみをかたむける
lắng nghe một cách cẩn thận, lắng nghe
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
傾く かぶく かたむく かたぶく
ẹo